--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bộ lông
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bộ lông
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bộ lông
Your browser does not support the audio element.
+
Coat, fur, plumage, feathers
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bộ lông"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bộ lông"
:
bộ lòng
bộ lông
bỏ lửng
Lượt xem: 586
Từ vừa tra
+
bộ lông
:
Coat, fur, plumage, feathers
+
peatbog
:
bãi than bùn
+
politic
:
thận trọng, khôn ngoan, khôn khéo;; sáng suốt, tinh tường, sắc bén (về chính trị...) (người, hành động)
+
codeine
:
(dược học) côđêin
+
cạc cạc
:
Quack (a duck's cry)